THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | |
Bộ vi xử lý | 12th Generation Intel® Core™ i5-12400 (18 MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.50 GHz to 4.40 GHz Turbo) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home, Single Language English + Office Home & Student 2021 |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 730 |
Bộ nhớ Ram | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz 2 khe ram khả năng nâng cấp tối đa lên 64 GB |
Ổ cứng | Hard Drive : 256GB M.2 PCIe NVMe Sol id State Drive + 1TB 7200 rpm 3.5″ SATA Hard Drive |
Microsoft Office | Office Home & Student 2021 |
Keyboard/ Mouse | Dell Optical Mouse & Keyboard |
Cổng giao tiếp | |
Mặt trước | Optical Disk Drive (Optional) Media Card Reader (Optional) 2 USB 2.0 ports 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 Global headset jack 1 SD-card reader (optional) |
Mặt sau | 2 USB 2.0 ports with Smart Power 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 Audio line-out port 1 RJ-45 Ethernet port 1 AC power-supply port 1 HDMI 1.4b port 1 DisplayPort 1.4 port |
Ổ quang | Non DVD |
Khe cắm mở rộng | 1 SATA 3.0 ports 1 SATA 2.0 ports 1 PCIe x16 half-height slot 1 PCIe x1 half-height slot 1 M.2 2230 card slot for WiFi/Bluetooth combo card 1 M.2 2230/2280 card slots for solid-state drive |
Kích thước | Height : 290 mm (11.42 in.) Width: 92.6 mm (3.65 in.) Depth: 292.80 mm (11.53 in.) |
Trọng lượng | Starting weight: 3.60 kg (7.94 lb) Weight (maximum): 4.52 kg (9.96 lb) |
Kết nối có dây | Gigabit Lan |
Kết nôi không dây | Wireless 802.11ac 1×1 WiFi and Bluetooth |
Nguồn | 180 W internal Power Supply Unit (PSU) |
Xuất xứ | Malaysia |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.